Cáp thông tin sợi quang treo phi kim loại (adss)
Giá: Vui lòng liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Giao hàng trong 30 phút, đổi trả 1 tháng (nếu lỗi).
Giao hàng toàn quốc - thanh toán tại nhà (khi nhận hàng).
Đặt hàng
( Tư vấn miễn phí - không mua không sao )
Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!
NÓI CHUYỆN VỚI KINH DOANH QUA ZALO
Chi tiết sản phẩm: Cáp thông tin sợi quang treo phi kim loại (adss)

|
Loại sợi |
Đơn mode, G.652D |
|
Đường kính trường mode + Tại bước sóng 1310 nm/ dung sai + Tại bước sóng 1550 nm/ dung sai |
9.2 µm/ ±0.5µm 10.4 µm/ ±0.8µm |
|
Đường kính vỏ/ dung sai |
125.0µm/ ±1µm |
|
Lỗi đồng tâm lõi |
≤ 0.5µm |
|
Độ méo vỏ sợi |
≤ 1% |
|
Đường kính vỏ bọc ngoài |
245 ± 5µm |
|
Bước sóng cắt |
≤ 1260 nm |
|
Hệ số suy hao - Tại bước sóng 1310nm + Tối đa + Trung bình - Tại bước sóng 1550nm + Tối đa + Trung bình |
≤ 0.36 dB/km ≤ 0.35 dB/km
≤ 0.22 dB/km ≤ 0.21 dB/km |
|
Hệ số tán sắc bước sóng - Tại bước sóng 1310nm - Tại bước sóng 1550nm |
≤ 3.5 ps/nm´km ≤ 18 ps/nm´km |
|
Bước sóng không tán sắc |
1300 nm ≤ l0 ≤1324 nm |
|
Độ dốc tại bước sóng không tán sắc |
≤ 0.092 ps/nm2´km |
|
Hệ số tán sắc mode phân cực - sợi đã bọc cáp |
≤ 0.2 ps/ |
- Sợi quang được dùng là loại sợi đơn mode G.652D, chiết suất bậc.
- Bên ngoài sợi quang được phủ màu (mã hóa) theo tiêu chuẩn TIA/EIA - 598 - A.
- Lớp vỏ sơ cấp cũng như mực màu phủ ngoài sợi quang sử dụng vật liệu chống ảnh hưởng của tia cực tím (chất acrylate), giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài và bền theo thời gian.
- Khi thực hiện hàn nối lớp vỏ sơ cấp dễ dàng được tuốt ra bằng các thiết bị chuyên dùng, không cần sử dụng hóa chất và không ảnh hưởng đến sợi.
- Các thành phần của sợi quang như lõi, vỏ, mực… không dẫn điện.
- Các thông số tiêu chuẩn của sợi quang được quy định như bảng trên.
- Tất cả sợi quang sử dụng trong một cáp chỉ từ một nhà sản xuất sợi quang duy nhất.
|
Số thứ tự sợi quang hoặc ống lỏng |
Mã mầu sợi quang hoặc Mã màu ống lỏng |
Số thứ tự sợi quang hoặc ống lỏng |
Mã mầu sợi quang hoặc Mã màu ống lỏng |
|
1 |
Xanh dương (Blue) |
7 |
Đỏ (Red) |
|
2 |
Cam (Orange) |
8 |
Đen (Black) |
|
3 |
Xanh lá (Green) |
9 |
Vàng (Yellow) |
|
4 |
Nâu (Brown) |
10 |
Tím (Violet) |
|
5 |
Xám (Grey) |
11 |
Hồng (Pink) |
|
6 |
Trắng (White) |
12 |
Xanh nhạt da trời/nước biển (Light blue/Aqua) |
|
Nội dung |
Tiêu chuẩn |
|
Bán kính cong cho phép - Khi lắp đặt - Khi hoạt động |
20 lần đường kính 10 lần đường kính |
|
Tỷ lệ chênh lệch chiều dài giữa sợi trong cáp và cáp |
≥ 1% |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-100C đến 600C |
Đặt Mua Sản Phẩm Ngay
( Tư vấn miễn phí - không mua không sao )
Hotline: 0945.86.86.76
Số nhà 03, ngách 39, ngõ 178, Phố Thái Hà, Quận Đống Đa, TP. HN
